- Nhà sản xuất: Hà ng Nháºp Khẩu
ÄÁ CẮT THÉP CHUYÊN DỤNG
Váºt liệu: Aluminum oxide A24Q4BF
Thông dụng trong các nghành Chế tạo Ô Tô, Ä‘óng tàu, kết cấu…
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuáºt châu âu, đảm bảo Ä‘á»™ an toàn khi cắt ở tốc Ä‘á»™ cao. Cắt bén và tuổi thá» cao dẫn đến giá thành sá» dụng hợp lý…
Hình dạng Ä‘á loại T41
Mã hàng |
Kích thÆ°á»›c |
Số lượng cái/ |
GW |
NW |
LXWXH |
|
Inch |
MM |
1 Há»™p Carton |
||||
412101 |
2 7/8×1/16×3/8 |
75×1.6×10 |
1000 |
17.3 |
16.8 |
40×22×17 |
412102 |
4X1/16X5/8 |
100×1.6×16 |
800 |
22.5 |
22 |
42×22×23 |
412103 |
4×1/12×5/8 |
100×2.2×16 |
600 |
23.5 |
23 |
42×22×23 |
412104 |
4 1/2×1/8×7/8 |
115×3×22.2 |
200 |
12.5 |
12 |
40×25×13 |
412105 |
5×1/8×7/8 |
125×3×22.2 |
200 |
17.5 |
17 |
38×27×14 |
412106 |
6×1/8×7/8 |
150×3×22.2 |
200 |
23.5 |
23 |
38×32×17 |
412107 |
7×1/8×7/8 |
180x3x22.2 |
200 |
32 |
31 |
40x20x38 |
412108 |
9×1/8×7/8 |
230x3x22.2 |
100 |
24 |
23 |
39x24x24 |
412109 |
10×1/8×1 |
250x3x25.4 |
25 |
10 |
9 |
26x9x26 |
412110 |
12×1/8×1 |
300×3×25.4 |
25 |
12.5 |
12 |
31×9×31 |
12×1/8×5/4 |
300×3×32 |
|||||
412111 |
14×1/8×1 |
350×3×25.4 |
25 |
16.5 |
16 |
36×9×36 |
14×1/8×5/4 |
350×3×32 |
|||||
412112 |
16×1/8×1 |
400×3×25.4 |
25 |
24.5 |
24 |
41×9×41 |
16×1/8×5/4 |
400×3×32 |
|||||
412113 |
20×1/8×1 |
500×3×25.4 |
10 |
21 |
20 |
51×5×51 |